cách sử dụng "who," "whom," "which," "Whose" và "that"

"Who" là một trong những đại từ quan hệ cơ bản trong tiếng Anh và thường được sử dụng khi đề cập đến người. Dưới đây là một số cách sử dụng của "who":

  1. Đại từ chủ ngữ:

    • "Who" được sử dụng khi đóng vai trò của một đại từ chủ ngữ, tức là khi nó thực hiện hành động trong câu hoặc làm chủ thể của một mệnh đề. Ví dụ: "Who is knocking on the door?" (Ai đang gõ cửa?)
  2. Trong các câu hỏi:

    • "Who" thường được sử dụng để hỏi về danh tính hoặc vai trò của một người trong một tình huống nhất định. Ví dụ: "Who is your best friend?" (Ai là bạn thân nhất của bạn?)
    • "Who" cũng thường được sử dụng để hỏi về người thực hiện một hành động cụ thể. Ví dụ: "Who wrote this book?" (Ai đã viết cuốn sách này?)
  3. Trong mệnh đề quan hệ:

    • "Who" có thể xuất hiện trong mệnh đề quan hệ để đề cập đến người hoặc nhóm người được đề cập trong mệnh đề trước đó. Ví dụ: "The person who called you left a message." (Người đã gọi cho bạn để lại một tin nhắn.)

"Who" thường được sử dụng khi đề cập đến người và thường được sử dụng trong câu hỏi hoặc mệnh đề quan hệ để đề cập đến người nào đó hoặc nhóm người nào đó cụ thể.


"Whom" là một đại từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong câu để đề cập đến người làm đối tượng của một hành động hoặc một người trong một mối quan hệ.

Dưới đây là cách sử dụng "whom" trong các tình huống khác nhau:

  1. Đại từ túc ngữ trong câu phức:

    • "Whom" được sử dụng khi bạn muốn đề cập đến người hoặc nhóm người làm đối tượng của một động từ trong một câu phức.
      • Ví dụ: "She met a man whom she had never seen before." (Cô gặp một người mà cô chưa bao giờ thấy trước đây.)
  2. Câu hỏi có giới từ:

    • "Whom" thường xuất hiện trong các câu hỏi có giới từ để hỏi về người làm đối tượng của hành động.
      • Ví dụ: "With whom are you going to the concert?" (Bạn đi cùng ai đến buổi hòa nhạc?)
  3. Trong ngôn ngữ viết chính thức hoặc trang trọng:

    • "Whom" thường được sử dụng trong ngôn ngữ viết chính thức hoặc trang trọng thay vì "who" khi đóng vai trò của túc ngữ.
      • Ví dụ: "To whom it may concern" (Gửi đến ai quan tâm)
  4. Trong mệnh đề quan hệ:

    • "Whom" cũng có thể xuất hiện trong mệnh đề quan hệ để đề cập đến người hoặc nhóm người đã được đề cập trong mệnh đề trước đó và làm túc ngữ của mệnh đề quan hệ.
      • Ví dụ: "The woman whom I saw yesterday is a teacher." (Người phụ nữ mà tôi thấy hôm qua là một giáo viên.)
  5. Trong các tình huống trực tiếp nhất định:

    • "Whom" có thể được sử dụng trong các tình huống trực tiếp nhất định khi bạn muốn sử dụng ngôn từ trang trọng hoặc formalo hơn.
      • Ví dụ: "To whom did you send the email?" (Bạn đã gửi email cho ai?)

Nhớ rằng, "whom" thường được sử dụng khi bạn muốn nói về người làm đối tượng của hành động trong câu. Trong ngôn ngữ hàng ngày, "who" thường được sử dụng thay cho "whom" trong các tình huống không chính thức hoặc trong hội thoại.


"Which" là một đại từ quan hệ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để hỏi về lựa chọn giữa các tùy chọn hoặc để giới thiệu một mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin thêm về một danh từ hoặc một nhóm danh từ.

Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của "which":

  1. Hỏi về sự lựa chọn giữa các tùy chọn:

    • "Which" thường được sử dụng khi bạn muốn hỏi về sự khác biệt hoặc lựa chọn giữa các tùy chọn.
      • Ví dụ: "Which shirt do you want to wear, the blue one or the red one?" (Bạn muốn mặc áo nào, cái màu xanh hoặc cái màu đỏ?)
  2. Giới thiệu một mệnh đề quan hệ:

    • "Which" cũng được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin thêm về một danh từ hoặc một nhóm danh từ.
      • Ví dụ: "I'll buy the car which is on sale." (Tôi sẽ mua chiếc xe đang được giảm giá.)
  3. Kể về nhóm các sự việc hoặc đối tượng:

    • "Which" có thể được sử dụng để đề cập đến một nhóm sự việc hoặc đối tượng và hỏi về sự khác biệt giữa chúng.
      • Ví dụ: "Which of these movies did you watch last night?" (Bạn đã xem bộ phim nào trong số những bộ phim này vào tối qua?)
  4. Trong câu hỏi về lý do hoặc mục đích:

    • "Which" có thể được sử dụng trong câu hỏi để hỏi về lý do hoặc mục đích của một hành động cụ thể.
      • Ví dụ: "Which is the reason why you decided to quit your job?" (Lý do gì đã khiến bạn quyết định nghỉ việc?)
  5. Trong câu hỏi về thông tin cụ thể:

    • "Which" cũng có thể được sử dụng trong câu hỏi để yêu cầu thông tin cụ thể.
      • Ví dụ: "Which page of the book explains this concept?" (Trang nào của sách giải thích khái niệm này?)

"Which" là một đại từ quan hệ linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để hỏi về sự lựa chọn, giới thiệu mệnh đề quan hệ, hoặc yêu cầu thông tin cụ thể.

"Whose" là một đại từ quan hệ được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc một đối tượng nào đó. Dưới đây là một số cách sử dụng của "whose":

  1. Sở hữu của người:

    • "Whose" thường được sử dụng để hỏi về sự sở hữu của một người đối với một đối tượng nào đó.
      • Ví dụ: "Whose book is this?" (Cuốn sách này của ai?)
  2. Sở hữu của đối tượng không rõ ràng:

    • "Whose" cũng được sử dụng để yêu cầu thông tin về sự sở hữu của một đối tượng không được xác định rõ ràng trong ngữ cảnh.
      • Ví dụ: "Whose bag is on the table?" (Cái túi nào đang trên bàn?)
  3. Sở hữu trong các mối quan hệ:

    • "Whose" có thể được sử dụng để chỉ sự sở hữu trong các mối quan hệ.
      • Ví dụ: "She met a man whose father is a famous actor." (Cô gặp một người mà cha của anh ấy là một diễn viên nổi tiếng.)
  4. Sở hữu trong văn viết chính thức:

    • Trong ngôn ngữ viết chính thức hoặc trang trọng, "whose" thường được sử dụng để thể hiện sự sở hữu một cách chính xác và chính thống.
      • Ví dụ: "The woman, whose husband is a doctor, is a renowned scientist." (Người phụ nữ, chồng của cô ấy là bác sĩ, là một nhà khoa học nổi tiếng.)
  5. Sử dụng "whose" trong các mệnh đề phụ thuộc và trạng từ quan hệ:

    • "Whose" có thể xuất hiện trong các mệnh đề phụ thuộc và trạng từ quan hệ để mô tả các mối quan hệ phức tạp hoặc sự sở hữu.
      • Ví dụ: "He stayed at the hotel whose manager was his childhood friend."

"Whose" là một đại từ quan hệ quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để hỏi về sự sở hữu của một người hoặc một đối tượng không rõ ràng, cũng như trong các mối quan hệ và văn viết chính thức.

Cách sử dụng "that" trong tiếng Anh khá đa dạng và phổ biến trong nhiều tình huống. Dưới đây là một số cách sử dụng "that":

  1. Đại từ quan hệ:

    • "That" thường được sử dụng như một đại từ quan hệ để đề cập đến một người, vật hoặc ý tưởng đã được đề cập trước đó trong văn bản.
      • Ví dụ: "I saw a movie that was really interesting." (Tôi đã xem một bộ phim rất thú vị.)
  2. Đại từ nhân xưng trong ngôn ngữ nói không chính thức:

    • Trong ngôn ngữ nói không chính thức, "that" thường được sử dụng như một đại từ nhân xưng thay cho "who" hoặc "which".
      • Ví dụ: "The person that called earlier left a message." (Người đói gọi trước đó đã để lại một tin nhắn.)
  3. Kết hợp với tính từ hoặc phó từ:

    • "That" thường được sử dụng để kết hợp với tính từ hoặc phó từ để tạo thành cụm từ chỉ đối tượng hoặc trạng thái cụ thể.
      • Ví dụ: "The book is so interesting that I couldn't put it down." (Cuốn sách thú vị đến nỗi tôi không thể để nó xuống.)
  4. Đại từ chỉ sự chỉ trích hoặc nhấn mạnh:

    • "That" cũng có thể được sử dụng như một đại từ chỉ sự chỉ trích hoặc nhấn mạnh, thường kèm với "is" hoặc "was".
      • Ví dụ: "That is not what I meant." (Đó không phải là ý tôi.)
  5. Trong cụm từ mẫu cố định:

    • "That" xuất hiện trong một số cụm từ mẫu cố định, như "all that", "know that", "believe that", v.v., để thể hiện ý nghĩa cụ thể.
      • Ví dụ: "I know that you are busy." (Tôi biết rằng bạn đang bận rộn.)
  6. Trong mệnh đề quan hệ chỉ sự chỉ rõ:

    • "That" cũng có thể được sử dụng trong mệnh đề quan hệ khi mệnh đề đó chỉ rõ, không phân biệt với các lựa chọn khác.
      • Ví dụ: "The car that he drives is a Ferrari." (Chiếc xe ô tô mà anh ấy lái là một chiếc Ferrari.)

"Tha"t là một từ linh hoạt và phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để thể hiện sự chỉ định, nhấn mạnh hoặc kết hợp với các cấu trúc ngữ pháp khác.

Comments

  1. Tạo ví Bitcoin: Bạn cần một ví Bitcoin để lưu trữ và quản lý tiền điện tử của mình. Có nhiều loại ví khác nhau, từ ví phần cứng đến ví trực tuyến và ví di động.

    ReplyDelete

Post a Comment

Popular posts from this blog

Cho tam giác ABC vuông ở B, kéo dài AC về phía C một đoạn CD=AB=1, góc CBD=30 độ. Tính AC.

NBC Washington Correspondent Yamiche Alcindor and former U.S. Attorney Barbara McQuade join Andrea Mitchell to discuss key challenges facing the January 6 Committee ahead of their primetime hearings this week: getting a "distracted nation" to pay attention and understand what's at stake. “I think the biggest challenge for lawmakers here, as they talk about these sort of huge ideas of American democracy and sort of the experiment that we're all living in, benefiting from, possibly being brought to his knees, is whether or not they can make people care,” says Alcindor. “The American public has been groomed to expect high value quick entertainment,” says McQuade. "I think putting together a polished show can be very important."

Cuomo, Lemon discuss Trump's comments on race