Dưới đây là một số quy tắc chính về biến đổi của các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh:
Thay đổi nguyên âm: Một số từ thay đổi nguyên âm khi chuyển từ dạng cơ bản sang dạng quá khứ và quá khứ phân từ. Ví dụ: "sing" trở thành "sang" (hát), "swim" trở thành "swam" (bơi).
Thêm "ed": Một số từ có thể thêm "ed" để tạo thành dạng quá khứ và quá khứ phân từ, nhưng không phải lúc nào cũng đúng. Ví dụ: "learn" trở thành "learned" hoặc "learnt" (học), "dream" trở thành "dreamed" hoặc "dreamt" (mơ).
Dạng quá khứ và quá khứ phân từ giống nhau: Có một số từ mà dạng quá khứ và quá khứ phân từ giống nhau. Ví dụ: "cut" trở thành "cut" (cắt), "hit" trở thành "hit" (đánh).
Biến đổi động từ phụ thuộc vào ý nghĩa: Một số từ có thể có nhiều biến thể phụ thuộc vào ngữ cảnh hoặc ý nghĩa cụ thể. Ví dụ: "hang" có thể là "hung" (móc treo) hoặc "hanged" (treo cổ).
Biến đổi hoàn toàn: Một số từ không tuân theo quy tắc nào và phải được học thuộc lòng. Ví dụ: "be" trở thành "was/were" (đã là) ở dạng quá khứ và "been" ở dạng quá khứ phân từ.
Các biến thể khác: Có một số từ có biến thể đặc biệt phụ thuộc vào ngữ cảnh hoặc khu vực. Ví dụ: "get" có thể là "got" hoặc "gotten" ở dạng quá khứ và quá khứ phân từ.
Sure, organizing the list alphabetically can make it easier to navigate and study. Here's the list of irregular verbs sorted alphabetically:
```
abide abode/ abode/ lưu trú, lưu lại
arise arose arisen phát sinh
awake awoke awoken đánh thức, thức
backslide backslid backslidden/ tái phạm
be was/were been thì, là, bị, ở
bear bore borne mang, chịu đựng
beat beat beaten/ đánh, đập
become became become trở nên
befall befell befallen xảy đến
begin began begun bắt đầu
behold beheld beheld ngắm nhìn
bend bent bent bẻ cong
beset beset beset bao quanh
bespeak bespoke bespoken chứng tỏ
bet bet/ bet/ đánh cược, cá cược
bid bid bid trả giá
bind bound bound buộc, trói
bite bit bitten cắn
bleed bled bled chảy máu
blow blew blown thổi
break broke broken đập vỡ
breed bred bred nuôi, dạy dỗ
bring brought brought mang đến
broadcast broadcast broadcast phát thanh
browbeat browbeat browbeaten/ hăm dọa
build built built xây dựng
burn burnt/ burnt/ đốt, cháy
burst burst burst nổ tung, vỡ òa
bust busted/ busted/ làm bể, làm vỡ
buy bought bought mua
cast cast cast ném, tung
catch caught caught bắt, chụp
chide chid/ chid/ mắng, chửi
choose chose chosen chọn, lựa
cleave clove/ cloven/ chẻ, tách hai
cleave clave cleaved dính chặt
cling clung clung bám vào, dính vào
clothe clothed/ clothed/ che phủ
come came come đến, đi đến
cost cost cost có giá là
creep crept crept bò, trườn, lẻn
crossbreed crossbred crossbred cho lai giống
crow crew/ crowed gáy (gà)
cut cut cut cắt, chặt
daydream daydreamed/ daydreamed/ nghĩ vẩn vơ, mơ mộng
deal dealt dealt giao thiệp
dig dug dug đào
disprove disproved disproved/ bác bỏ
dive dove/ dived lặn, lao xuống
do did done làm
draw drew drawn vẽ, kéo
dream dreamt/ dreamt/ mơ thấy
drink drank drunk uống
drive drove driven lái xe
dwell dwelt dwelt trú ngụ, ở
eat ate eaten ăn
fall fell fallen ngã, rơi
feed fed fed cho ăn, ăn, nuôi
feel felt felt cảm thấy
fight fought fought chiến đấu
find found found tìm thấy, thấy
fit fitted/ fitted/ làm cho vừa, làm cho hợp
flee fled fled chạy trốn
fling flung flung tung, quăng
fly flew flown bay
forbear forbore forborne nhịn
forbid forbade/ forbidden cấm, cấm đoán
forecast forecast/ forecast/ tiên đoán
forego forewent foregone bỏ, kiêng
foresee foresaw foreseen thấy trước
foretell foretold foretold đoán trước
forget forgot forgotten quên
forgive forgave forgiven tha thứ
forsake forsook forsaken ruồng bỏ
freeze froze frozen (làm) đông lại
frostbite frostbite frostbitten bỏng lạnh
get got got/ có được
gild gilt/ gilt/ mạ vàng
gird girt/ girt/ đeo vào
give gave given cho
go went gone đi
grind ground ground nghiền, xay
grow grew grown mọc, trồng
hand-feed hand-fed hand-fed cho ăn bằng tay
handwrite handwrote handwritten viết tay
hang hung hung móc lên, treo lên
have had had có
hear heard heard nghe
heave hove/ hove/ trục lên
hew hewed hewn/ chặt, đốn
hide hid hidden giấu, trốn, nấp
hit hit hit đụng
hurt hurt hurt làm đau
inbreed inbred inbred lai giống cận huyết
inlay inlaid inlaid cẩn, khảm
input input input đưa vào
inset inset inset dát, ghép
interbreed interbred interbred giao phối, lai giống
interweave interwove/ interwoven/ trộn lẫn, xen lẫn
interwind interwound interwound cuộn vào, quấn vào
jerry-build jerry-built jerry-built xây dựng cẩu thả
keep kept kept giữ
kneel knelt/ knelt/ quỳ
knit
knit/ knit/ đan, móc len
know knew known biết
lay laid laid đặt, để
lead led led dẫn, lãnh đạo
lean leant/ leant/ dựa, tựa
leap leapt/ leapt/ nhảy
learn learnt/ learnt/ học
leave left left rời đi
lend lent lent cho mượn
let let let để, cho phép
lie lay lain nằm
light lit/ lit/ châm, đốt
lose lost lost mất, mất đi
make made made làm, chế tạo
mean meant meant có nghĩa là, ý
meet met met gặp, họp
melt melted/ molten/ tan, chảy
misbecome misbecame misbecome trở nên xấu, không hợp
miscast miscast miscast chọn vai sai
misdeal misdealt misdealt giao thiệp sai
misdo misdid misdone làm sai, phạm sai lầm
mishear misheard misheard nghe lầm
mishit mishit mishit đánh trượt, đánh sai
mislay mislaid mislaid đặt lạc, đánh rơi
mislead misled misled lừa dối
misread misread misread đọc lầm
misspell misspelt misspelt viết sai chính tả
misspend misspent misspent tiêu phí
mistake mistook mistaken nhầm lẫn
misteach mistaught mistaught dạy sai
misunderstand misunderstood misunderstood hiểu lầm
mow mowed mown/mowed cắt cỏ
offset offset offset cân đối
outbid outbid outbid trả giá cao hơn
outbreed outbred outbred lai giống ngoại lai
outdo outdid outdone làm hơn, làm tốt hơn
outdraw outdrew outdrawn vẽ hoặc kéo ra ngoài
outdrink outdrank outdrunk uống nhiều hơn
outfight outfought outfought đánh bại, đấu lại
outfly outflew outflown bay nhanh hơn
outgrow outgrew outgrown lớn nhanh hơn, phát triển nhanh hơn
outlay outlaid outlaid chi tiêu
outride outrode outridden cưỡi nhanh hơn
outrun outran outrun chạy nhanh hơn
outsell outsold outsold bán nhiều hơn
outshine outshone outshone sáng hơn
outshoot outshot outshot bắn nhanh hơn
outsing outsang outsung hát hay hơn
outsit outsat outsat ngồi lâu hơn
outsleep outslept outslept ngủ lâu hơn
outspeak outspea outspoken nói nhiều hơn
outspeed outsped outsped chạy nhanh hơn
outspend outspent outspent tiêu nhiều hơn
outswear outswore outsworn thề nhiều hơn
outswim outswam outswum bơi nhanh hơn
outthink outthought outthought nghĩ nhiều hơn
outthrow outthrew outthrown ném xa hơn
outwear outwore outworn mặc hỏng hơn, mòn hơn
outwind outwound outwound vặn nhanh hơn
outwrite outwrote outwritten viết nhiều hơn
overbid overbid overbid trả giá quá cao
overcome overcame overcome khắc phục
overdo overdid overdone làm quá
overdraw overdrew overdrawn vẽ hoặc kéo quá
overeat overate overeaten ăn quá
overfeed overfed overfed cho ăn quá
overhang overhung overhung treo quá, nối dài quá
overhear overheard overheard nghe lén
overlay overlaid overlaid phủ lên
overpay overpaid overpaid trả quá
override overrode overridden bắt bẻ, bác bỏ
overrun overran overrun tràn qua, tràn ngập
overshoot overshot overshot bắn quá, dọa quá
oversleep overslept overslept ngủ quá
overtake overtook overtaken bắt kịp, vượt qua
overthink overthought overthought suy nghĩ quá
overthrow overthrew overthrown lật đổ
partake partook partaken tham gia, thưởng thức
pay paid paid trả, thanh toán
plead pled/ pled/ cầu xin, biện hộ
proofread proofread proofread đọc và sửa sai
prove proved proved/ chứng minh
put put put đặt, để
quit quit/ quit/ bỏ, từ bỏ
read read read đọc
reawake reawoke reawoken đánh thức lại
rebind rebound rebound buộc lại, ràng lại
rebuild rebuilt rebuilt xây dựng lại
recast recast recast đúc lại, làm lại
redo redid redone làm lại
redraw redrew redrawn vẽ lại,
kéo lại
reek reeked/ reeked/ bốc mùi
reeve roved/ rove/ đột nhiên mở ra
reft reft/ reft/ tàn phá
refit refit/ refit/ sửa lại, trang bị lại
regrow regrew regrown mọc lại, tái sinh
rehang rehung rehung treo lại
rehear reheard reheard nghe lại
reknit reknit/ reknit/ đan lại
relay relayed/ relayed/ truyền, gửi
relearn relearnt/ relearnt/ học lại
relight relit/ relit/ thắp lại
remake remade/ remade/ làm lại
rend rent rent chia, rách
repay repaid repaid trả lại, hoàn lại
reread reread reread đọc lại
rerun reran rerun chạy lại
resell resold resold bán lại
reset reset reset đặt lại, thiết lập lại
resit resat/ resat/ ngồi lại
retake retook retaken lấy lại, tái chụp
reteach re-taught re-taught dạy lại
retell retold retold kể lại
rewrite rewrote rewritten viết lại
rid rid rid giải thoát, loại bỏ
ride rode ridden cưỡi
ring rang rung gọi điện, chuông, điện thoại
rise rose risen mọc, đứng dậy
rive rived/ riven/ xé, chia
run ran run chạy
saw sawed sawn/sawed cưa
say said said nói
see saw seen thấy
seek sought sought tìm kiếm
sell sold sold bán
send sent sent gửi
set set set đặt, thiết lập
sew sewed sewn/sewed may
shake shook shaken lắc, rung
shave shaved shaven/shaved cạo
shear shore shorn cắt lông
shed shed shed rụng, đổ
shine shone shone chiếu sáng, tỏa sáng
shit shit/ shit/ bực, làm hỏng
shoe shod shod đóng giày
shoot shot shot bắn
show showed shown cho xem, trình bày
shrink shrank shrunk co lại, rút lại
shrive shrove/ shriven/ tẩy, xin lỗi
shut shut shut đóng lại, bảo vệ
sing sang sung hát
sink sank sunk chìm, lún
sit sat sat ngồi
slay slew slain giết, hạ gục
sleep slept slept ngủ
slide slid slid trượt
sling slung slung ném, vứt
slink slunk slunk lẻn đi, lẩn đi
slit slit slit rạch, chẻ
smell smelt smelt ngửi, thơm
smite smote smitten đánh, vỗ
sow sowed sown gieo hạt
speak spoke spoken nói
speed sped sped chạy nhanh, tăng tốc
spell spelt/ spelt/ đánh vần
spend spent spent tiêu, xài
spill spilt/ spilt/ làm đổ, tràn
spin spun spun quay, quay sợi
spit spat spat nhổ, khạc nhổ
split split split chia, bẻ
spoil spoilt/ spoilt/ làm hỏng, làm ô uế
spotlight spotlight spotlighted chiếu sáng, tập trung
spread spread spread lan truyền, phát tán
spring sprang sprung nhảy lên, bật lên
stand stood stood đứng
stave stove stove đập vỡ, nứt
steal stole stolen ăn cắp, lẻn
stick stuck stuck dính, bám
sting stung stung đốt, châm
stink stank/ stunk bốc mùi
strew strewed strewn rải, vãi
stride strode stridden bước dài, bước vững
strike struck struck đánh, đập
string strung strung thắt dây, buộc dây
strip stripped/ stripped/ cởi, bóc
strive strove striven cố gắng, phấn đấu
sublet sublet sublet cho thuê lại
sunburn sunburnt sunburnt bỏng nắng
swear swore sworn thề
sweat sweat sweat ra mồ hôi
sweep swept swept quét
swell swelled/ swollen/ phình ra, sưng lên
swim swam swum bơi
swing swung swung đung đưa, đập
take took taken lấy
teach taught taught dạy
tear tore torn xé, rách
telecast telecast telecast truyền hình
tell told told nói, kể
think thought thought nghĩ
thrive throve/ thriven/ phát triển, thịnh vượng
throw threw thrown ném
thrust thrust thrust đâm, chọc
tread trod trodden/ treaded bước, đạp
typeset typeset typeset cài chữ, cài platen
typewrite typewrote typewritten viết máy
unbend unbent unbent thẳng, làm cho trở lại bình thường
unbind unbound unbound mở ra, gỡ ra
unclothe unclothed unclothed mở ra, cởi ra
underbid underbid underbid trả giá thấp hơn
undercut undercut undercut cắt dưới
underfeed underfed underfed cho ăn quá ít
undergo underwent undergone trải qua
underlie underlay underlain nằm dưới
undersell undersold undersold bán rẻ hơn
undershoot undershot undershot bắn ít hơn, bắn thấp hơn
underspend underspent underspent tiêu ít hơn
understand understood understood hiểu
undertake undertook undertaken đảm nhận
underwrite underwrote underwritten bảo hiểm
undo undid undone làm trái, mở ra
unfreeze unfroze unfrozen làm tan ra, mở ra
unlearn unlearnt/ unlearnt/ học lại
unwind unwound unwound tháo ra, gỡ ra
uphold upheld upheld duy trì, ủng hộ
upset upset upset làm loạn, làm đảo lộn
wake woke woken đánh thức, thức
waylay waylaid waylaid đánh bắt, đợi giăng bẫy
wear wore worn mặc, đeo
weave wove woven dệt, bện
wed wedded/ wedded/ kết hôn, lập gia đình
weep wept wept khóc
wet wet/ wet/ làm ướt
win won won chiến thắng
wind wound wound quấn, vặn
withdraw withdrew withdrawn rút lui
withhold withheld withheld giữ lại, ngừng cung cấp
withstand withstood withstood chống lại, chịu đựng
work worked/ worked/ làm việc
wring wrung wrung vặn, siết chặt
write wrote written viết
```
Comments
Post a Comment