Trạng từ quan hệ Trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, các trạng từ quan hệ là các từ được sử dụng để mở rộng ý nghĩa của một động từ, tính từ, hoặc một trạng từ trong một câu. Dưới đây là một số trạng từ quan hệ phổ biến:

  1. Where (Nơi):

    • Sử dụng để chỉ định nơi mà một hành động diễn ra.
    • Ví dụ: "This is the city where I was born." (Đây là thành phố mà tôi sinh ra.)
  2. When (Khi):

    • Sử dụng để chỉ định thời gian mà một hành động xảy ra.
    • Ví dụ: "Do you remember the day when we first met?" (Bạn có nhớ ngày mà chúng ta gặp nhau lần đầu không?)
  3. Why (Tại sao):

    • Sử dụng để hỏi về lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc.
    • Ví dụ: "Can you explain why you were late?" (Bạn có thể giải thích tại sao bạn đã đến muộn không?)
  4. How (Như thế nào):

    • Sử dụng để hỏi về cách thức hoặc phương pháp một hành động được thực hiện.
    • Ví dụ: "I don't know how they managed to finish the project so quickly." (Tôi không biết họ đã làm thế nào để hoàn thành dự án một cách nhanh chóng như vậy.)
  5. Whose (Của ai):

    • Sử dụng để chỉ sở hữu của một người hoặc một đối tượng.
    • Ví dụ: "The woman whose car was stolen reported it to the police." (Người phụ nữ mà xe của cô ấy bị đánh cắp đã báo cáo cho cảnh sát.)

Các trạng từ quan hệ này giúp mở rộng và làm giàu ngữ cảnh của câu bằng cách cung cấp thông tin bổ sung về nơi chốn, thời gian, nguyên nhân, cách thức, hoặc sở hữu.

Và Các trạng từ quan hệ khác:

  1. Who (Ai):

    • Thường được sử dụng để đề cập đến một người hoặc một nhóm người trong mệnh đề quan hệ.
    • Ví dụ: "The person who is speaking is my brother." (Người đang nói là em trai của tôi.)
  2. Whom (Ai):

    • Thường được sử dụng như "who" nhưng ở vị trí túc ngữ hoặc sau giới từ trong câu phức.
    • Ví dụ: "The woman to whom I spoke is the manager." (Người phụ nữ mà tôi đã nói chuyện là người quản lý.)
  3. Which (Nào, Cái nào):

    • Thường được sử dụng để đề cập đến một vật hoặc một nhóm vật trong mệnh đề quan hệ.
    • Ví dụ: "I don't know which book to choose." (Tôi không biết nên chọn cuốn sách nào.)
  4. That (Đó, Kia):

    • Thường được sử dụng như một trạng từ quan hệ thay thế cho "who," "whom," hoặc "which" để rút ngắn câu hoặc làm cho câu trở nên rõ ràng hơn.
    • Ví dụ: "The car that I bought is red." (Chiếc xe mà tôi đã mua là màu đỏ.)

Các trạng từ quan hệ này cung cấp sự linh hoạt trong việc biểu thị thông tin và mối quan hệ trong câu, giúp làm cho văn phong văn viết trở nên mạch lạc và rõ ràng hơn.

Comments

Popular posts from this blog

NBC Washington Correspondent Yamiche Alcindor and former U.S. Attorney Barbara McQuade join Andrea Mitchell to discuss key challenges facing the January 6 Committee ahead of their primetime hearings this week: getting a "distracted nation" to pay attention and understand what's at stake. “I think the biggest challenge for lawmakers here, as they talk about these sort of huge ideas of American democracy and sort of the experiment that we're all living in, benefiting from, possibly being brought to his knees, is whether or not they can make people care,” says Alcindor. “The American public has been groomed to expect high value quick entertainment,” says McQuade. "I think putting together a polished show can be very important."

Cho tam giác ABC vuông ở B, kéo dài AC về phía C một đoạn CD=AB=1, góc CBD=30 độ. Tính AC.

Cuomo, Lemon discuss Trump's comments on race